Định nghĩa BHK là đất gì? Đất BHK khác đất CLN như thế nào?

Khi tìm hiểu về các loại đất theo quy định của pháp luật Việt Nam, một số thuật ngữ có thể gây nhầm lẫn hoặc không rõ ràng, đặc biệt là đối với những người không chuyên. Một trong những thuật ngữ như vậy là “BHK”, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và sổ đỏ. Vậy đất BHK là gì, và nó khác như thế nào so với đất CLN (đất trồng cây lâu năm)?

Để giải đáp những thắc mắc này, trước tiên, chúng ta cần làm rõ định nghĩa cụ thể của đất BHK và so sánh nó với đất CLN để hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại đất này. Việc phân biệt rõ ràng hai loại đất này không chỉ giúp người dân dễ dàng hơn trong việc quản lý và sử dụng đất mà còn đảm bảo việc tuân thủ đúng các quy định pháp luật liên quan. Cùng Dự Án Bất Động Sản Bắc Ninh tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau!

Đất BHK là gì?

Đất BHK là gì? Đất BHK là một loại đất thuộc nhóm đất nông nghiệp theo quy định của Luật Đất đai năm 2013 tại Việt Nam.

Ký hiệu BHK đại diện cho loại đất “Bằng trồng cây hàng năm khác,” và đây là một phân loại cụ thể trong hệ thống nhóm đất nông nghiệp. Đất BHK được sử dụng chủ yếu cho việc trồng những loại cây có thời gian sinh trưởng từ khi gieo trồng đến khi thu hoạch không quá một năm.

Loại đất này bao gồm các diện tích đất được dùng cho việc canh tác không thường xuyên, hoặc những mục đích chăn nuôi như trồng cỏ để làm thức ăn cho gia súc. BHK cũng có thể bao gồm đất trồng lúa và các cây hàng năm khác phục vụ nhu cầu sản xuất nông nghiệp. Việc phân loại đất BHK giúp xác định rõ mục đích sử dụng và quản lý các hoạt động nông nghiệp trên loại đất này, từ đó đảm bảo việc sử dụng đất hiệu quả và hợp pháp.

Đất BHK
Đất BHK là gì?

Các loại ký hiệu về các loại đất ở nước ta

Theo quy định tại mục III của Phụ lục số 01 Thông tư số 25/2014/TT-BTNMT, hệ thống ký hiệu các loại đất ở Việt Nam được phân chia như sau:

Nhóm đất nông nghiệp

  1. Đất chuyên trồng lúa nước – LUC
  2. Đất trồng lúa nước còn lại – LUK
  3. Đất lúa nương – LUN
  4. Đất bằng trồng cây hàng năm khác – BHK
  5. Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác – NHK
  6. Đất trồng cây lâu năm – CLN
  7. Đất rừng sản xuất – RSX
  8. Đất rừng phòng hộ – RPH
  9. Đất rừng đặc dụng – RDD
  10. Đất nuôi trồng thủy sản – NTS
  11. Đất làm muối – LMU
  12. Đất nông nghiệp khác – NKH
Đất BHK
Các loại ký hiệu về các loại đất ở nước ta

Nhóm đất phi nông nghiệp

  1. Đất ở tại nông thôn – ONT
  2. Đất ở tại đô thị – ODT
  3. Đất xây dựng trụ sở cơ quan – TSC
  4. Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp – DTS
  5. Đất xây dựng cơ sở văn hóa – DVH
  6. Đất xây dựng cơ sở y tế – DYT
  7. Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo – DGD
  8. Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao – DTT
  9. Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ – DKH
  10. Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội – DXH
  11. Đất xây dựng cơ sở ngoại giao – DNG
  12. Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác – DSK
  13. Đất quốc phòng – CQP
  14. Đất an ninh – CAN
  15. Đất khu công nghiệp – SKK
  16. Đất khu chế xuất – SKT
  17. Đất cụm công nghiệp – SKN
  18. Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp – SKC
  19. Đất thương mại, dịch vụ – TMD
  20. Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản – SKS
  21. Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm – SKX
  22. Đất giao thông – DGT
  23. Đất thủy lợi – DTL
  24. Đất công trình năng lượng – DNL
  25. Đất công trình bưu chính, viễn thông – DBV
  26. Đất sinh hoạt cộng đồng – DSH
  27. Đất khu vui chơi, giải trí công cộng – DKV
  28. Đất chợ – DCH
  29. Đất có di tích lịch sử – văn hóa – DDT
  30. Đất danh lam thắng cảnh – DDL
  31. Đất bãi thải, xử lý chất thải – DRA
  32. Đất công trình công cộng khác – DCK
  33. Đất cơ sở tôn giáo – TON
  34. Đất cơ sở tín ngưỡng – TIN
  35. Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng – NTD
  36. Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối – SON
  37. Đất có mặt nước chuyên dùng – MNC
  38. Đất phi nông nghiệp khác – PNK

Nhóm đất chưa sử dụng

  1. Đất bằng chưa sử dụng – BCS
  2. Đất đồi núi chưa sử dụng – DCS
  3. Núi đá không có rừng cây – NCS

Các ký hiệu này giúp phân loại và quản lý đất đai một cách hiệu quả, đồng thời hỗ trợ trong việc thực hiện các giao dịch mua bán và sử dụng đất. Việc hiểu rõ các ký hiệu này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và phân biệt các loại đất khi thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan.

Đất BHK khác đất CLN như thế nào?

Khi tìm hiểu về đất BHK, nhiều người dễ bị nhầm lẫn giữa đất BHK và đất CLN. Để làm rõ sự khác biệt giữa hai loại đất này, chúng ta cần xem xét các đặc điểm cụ thể của từng loại.

Đất BHK
Đất BHK khác đất CLN như thế nào?

Đất CLN (cây lâu năm) là loại đất thuộc nhóm nông nghiệp, được sử dụng để trồng các loại cây có thời gian sinh trưởng trên một năm tính từ khi gieo trồng đến khi thu hoạch. Đây là loại đất thích hợp cho các cây trồng có chu kỳ sinh trưởng dài và có thể thu hoạch nhiều lần trong năm, chẳng hạn như cây bưởi, thanh long, nho, hay các cây ăn quả lâu năm khác. Đất CLN phục vụ cho việc trồng các cây lâu năm, giúp khai thác lợi ích kinh tế bền vững từ cây trồng qua nhiều năm.

Ngược lại, đất BHK (bằng trồng cây hàng năm khác) là loại đất cũng thuộc nhóm nông nghiệp nhưng chỉ được sử dụng để trồng các loại cây có thời gian sinh trưởng không quá một năm. Các cây trồng trên đất BHK thường là các loại cây ngắn ngày như lúa, đay, hoa màu và các cây trồng nông nghiệp khác có chu kỳ sinh trưởng ngắn. Đất BHK phục vụ cho việc trồng các loại cây thu hoạch nhanh, giúp tăng cường hiệu quả sản xuất nông nghiệp trong thời gian ngắn.

Mặc dù đất BHK và đất CLN đều thuộc nhóm đất nông nghiệp và có những mục đích sử dụng riêng biệt, cả hai loại đất này đều có thể được sử dụng để xây dựng nhà ở. Tuy nhiên, để chuyển đổi mục đích sử dụng từ đất nông nghiệp thành đất phi nông nghiệp, bạn cần thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan. Quá trình này bao gồm việc xin phép chuyển đổi mục đích sử dụng đất và thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định của nhà nước. Mức thuế đất sẽ được tính dựa trên chênh lệch giá trị đất giữa mục đích sử dụng nông nghiệp và phi nông nghiệp.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa đất BHK và đất CLN không chỉ giúp bạn lựa chọn loại đất phù hợp cho mục đích canh tác mà còn hỗ trợ trong việc thực hiện các thủ tục pháp lý khi có nhu cầu chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

Việc phân định rõ ràng giữa đất BHK và đất CLN không chỉ giúp người dân hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý liên quan mà còn hỗ trợ trong việc quản lý và sử dụng đất một cách hiệu quả. Đất BHK, với đặc điểm là đất chưa được phân loại rõ ràng trong hệ thống nhóm đất chính, thường có những quy định và mục đích sử dụng riêng biệt so với đất CLN, loại đất đã được quy định cụ thể cho việc trồng cây lâu năm.

Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến các quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, cũng như khả năng phát triển các dự án liên quan. Hiểu biết về sự khác biệt giữa hai loại đất này giúp người dân và các tổ chức có thể thực hiện các giao dịch và quyết định về sử dụng đất một cách chính xác và hợp pháp, từ đó tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.

About The Author

Để lại một bình luận

Liên hệ bộ phận kinh doanh
  • Liên hệ bộ phận kinh doanh